Có 2 kết quả:
不对称 bù duì chèn ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ • 不對稱 bù duì chèn ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsymmetrical
(2) asymmetric
(2) asymmetric
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsymmetrical
(2) asymmetric
(2) asymmetric
Bình luận 0